Học tiếng Hoa – từ vựng tiếng Hoa đồ dùng trong nhà
Trong nhà có rất nhiều đồ vật nhưng bạn đã biết tiếng Trung nó được gọi là gì chưa? học tiếng hoa cơ bản hôm nay sẽ tổng hợp một số đồ dùng trong nhà. Học tiếng Trung mà những đồ vật quen thuộc thế mà không biết tiếng Trung nói thế nào thì thật là hổ thẹn đúng không ạ. Nào chúng ta cùng nhau hoc tieng Trung thôi nào
1、床
/ Chuáng/
Cái giường
2、卧房
/ Wòfáng /
Phòng ngủ
3、鸟屋
/ Niǎo wū /
Chuồng chim
4、拌搅机
/ Bàn jiǎo jī/
Máy xay sinh tố
5、瓶子
/ Píngzi /
Chai nước
6、扫帚
/ Sàozhǒu /
Cái chổi
7、水桶
/ Shuǐtǒng /
Xô nước
8、冰箱
/ Bīngxiāng /
Tủ lạnh
9、叉子
/ Chāzi /
Cái dĩa, cái xiên
10、浴室
/ Yùshì/
Nhà tắm
11、鱼缸
/ Yúgāng/
Bể cá
12、蜡烛
/ Làzhú/
Cây nến
13、篮子
/ Lánzi /
Cái làn/
14、双层床
/ Shuāng céng chuáng/
Giường tầng
15、橱柜
/ Chúguì /
Tủ bát đĩa
16、椅子
/ Yǐzi/
Cái ghế
17、吸尘器
/ Xīchénqì /
Máy hút bụi
18、窗户
/ Chuānghù /
Cửa sổ/
19、喷水壶
/ Pēn shuǐhú /
Bình tưới nước
20、独轮车
/ Dúlúnchē /
Xe cút kít
1、床
/ Chuáng/
Cái giường
2、卧房
/ Wòfáng /
Phòng ngủ
3、鸟屋
/ Niǎo wū /
Chuồng chim
4、拌搅机
/ Bàn jiǎo jī/
Máy xay sinh tố
5、瓶子
/ Píngzi /
Chai nước
6、扫帚
/ Sàozhǒu /
Cái chổi
7、水桶
/ Shuǐtǒng /
Xô nước
8、冰箱
/ Bīngxiāng /
Tủ lạnh
9、叉子
/ Chāzi /
Cái dĩa, cái xiên
10、浴室
/ Yùshì/
Nhà tắm
11、鱼缸
/ Yúgāng/
Bể cá
12、蜡烛
/ Làzhú/
Cây nến
13、篮子
/ Lánzi /
Cái làn/
14、双层床
/ Shuāng céng chuáng/
Giường tầng
15、橱柜
/ Chúguì /
Tủ bát đĩa
16、椅子
/ Yǐzi/
Cái ghế
17、吸尘器
/ Xīchénqì /
Máy hút bụi
18、窗户
/ Chuānghù /
Cửa sổ/
19、喷水壶
/ Pēn shuǐhú /
Bình tưới nước
20、独轮车
/ Dúlúnchē /
Xe cút kít
Comments
Post a Comment