Từ vựng tiếng Trung Hoa chuyên ngành công nghệ thông tin

Hai phần trước chúng ta đã học được rất nhiều từ mới tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin, các bạn đã nhớ được hết chưa nhỉ ? Hôm nay chúng ta đi tiếp phần 3 nhé.
Như vậy chúng ta đã cùng nhau ôn qua 3 phần của vốn từ vựng tiếng trung về chuyên ngành công nghệ thông tin. Hy vọng sau các bài học này các bạn có thể tự mình học tiếng trung về chủ đề này.

STT
Tiếng trung
Phiên âm
Tiếng Việt/ Anh
1
网络
Wǎngluò
Mạng
2
网路(络)教育
wǎng lù (luò) jiàoyù
Giáo dục qua mạng
3
网路(络)游戏
wǎng lù (luò) yóuxì
Trò chơi trực tuyến
4
网页
wǎngyè
trang web (web page)
5
网友
wǎngyǒu
Thành viên mạng
6
网站
wǎngzhàn
Website
7
文本文件
wénběn wénjiàn
Văn bản Word
8
文件
wénjiàn
Tệp tin (file)
9
文件夹
wénjiàn jiā
Thư mục (folder)
10
系统
xìtǒng
Hệ thống (system)
11
下载
xiàzài
Download
12
显示卡
xiǎnshì kǎ
Cạc màn hình (VGAcard)
13
显示器
xiǎnshìqì
Màn hình
14
芯片
xīnpiàn
Chip
15
演示文稿
yǎnshì wéngǎo
Tệp trình diễn PowerPoint
16
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
17
因特网(网路)
yīntèwǎng (wǎng lù)
Internet
18
硬件
yìngjiàn
Phần cứng
19
硬盘
yìngpán
ổ đĩa cứng
20
优化
yōuhuà
Tối ưu hóa
21
源码
yuánmǎ
Mã nguồn
22
在线
zàixiàn
Trực tuyến
23
黏贴
nián tiē
Dán (paste)
24
账号
zhànghào
Số tài khoản (account)
25
zhào
Mega
26
重启
chóngqǐ
Khởi động lại
27
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
28
主机
zhǔjī
Server
29
主机板
zhǔjī bǎn
Bo mạch chủ
30
主题
zhǔtí
Chủ đề (theme)
31
主页
zhǔyè
Trang chủ (home page)
32
属性
shǔxìng
Thuộc tính (properties)
33
注册
zhùcè
Đăng kí (login, register)
34
转换
zhuǎnhuàn
Chuyển đổi (switch)
35
装碟
zhuāng dié
Đĩa cài
36
桌面
zhuōmiàn
Desktop
37
字节
zì jié
Byte
38
字体
zìtǐ
Font chữ
39
自定义
zì dìngyì
Custom
40
最终用户
zuìzhōng yònghù
End user

Comments

Popular posts from this blog

Kiên nhẫn trong tiếng Trung: Cách thức diễn đạt sự không kiên nhẫn

Tiếng Trung Quốc căn bản - Phân biệt 挑 và 选

110 mẫu câu thường dùng trong tiếng hoa cấp tốc