Từ vựng tiếng Trung thương mại

Bạn seach google Từ vựng tiếng Trung thương mại đều xuất hiện: từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản, từ vựng tiếng hoa thương mại, cách nhớ từ vựng tiếng Trung thương mại. Bạn hãy tìm tài liệu về từ vựng tiếng Trung thương mại chuẩn nhé. Vì nhiều chỗ họ viết chưa chuẩn

汉语商贸词汇

***********

价格谈判/Jiàgé tánpàn/đàm phán giá cả

订单 /Dìngdān /đơn đặt hàng

长期订单/Chángqí dìngdān /đơn đặt hàng dài hạn

丝绸订货单/Sīchóu dìnghuò dān /đơn đặt hàng tơ lụa

购货合同 / dìnghuò dān /hợp đồng mua hàng

销售合同/Xiāoshòu hétóng /hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

互惠合同/Hùhuì hétóng /hợp đồng tương hỗ

合同的签定/Hétóng de qiān dìng /ký kết hợp đồng

合同的违反/Hétóng de wéifǎn /vi phạm hợp đồng

合同的终止/Hétóng de zhōngzhǐ /đình chỉ hợp đồng

货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

舱单/Cāng dān/bảng kê khai hàng hóa ,manifest

集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/vận chuyển hàng hóa bằng container

工厂交货/Gōngchǎng jiāo huò /giao hàng tại xưởng

( 启运港)船边交货/(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò /giao dọc mạn tàu

船上交货/Chuánshàng jiāo huò /giao hàng trên tàu

货交承运人(指定地点)/Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)/giao cho người vận tải

仓库交货/Cāngkù jiāo huò /giao hàng tại kho

边境交货/Biānjìng jiāo huò /giao tai biên giới

近期交货/Jìnqí jiāo huò /giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần

远期交货/Yuǎn qí jiāo huò /giao hàng về sau ;giao sau

定期交货/Dìngqí jiāo huò /giao hàng định kỳ

交货时间/Jiāo huò shíjiān /thời gian giao hàng

交货地点/Jiāo huò dìdiǎn/địa điểm giao hàng

交货方式/Jiāo huò fāngshì /phương thức giao hàng

货物运费/Huòwù yùnfèi /phí vận chuyển hàng hóa

货物保管费/Huòwù bǎoguǎn fèi /phí bảo quản hàng hóa

提(货)单/Tí (huò) dān /vận đơn ( B/L )

联运提单/Liányùn tídān /vận đơn liên hiệp

(承运人的)发货通知书;托运单/(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān /phiếu vận chuyển

保险单;保单/Bǎoxiǎn dān; bǎodān /chứng nhận bảo hiểm

产地证书;原产地证明书/Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū /chứng nhận xuất xứ

( 货物) 品质证明书/(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū /chứng nhận chất lượng

装箱单;包装清单;花色码单/Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān/ danh sách đóng gói

索赔/Suǒpéi /đòi bồi thường

索赔期 /Suǒpéi qí/thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường

索赔清单/Suǒpéi qīngdān / phiếu đòi bồi thường

赔偿/Péicháng / bồi thường

结算/Jiésuàn /kết toán

结算方式/Jiésuàn fāngshì /phương thức kết toán

现金结算/Xiànjīn jiésuàn /kết toán tiền mặt

双边结算/Shuāngbiān jiésuàn /kết toán song phương

多边结算/ Duōbiān jiésuàn/kết toán đa phương

国际结算/Guójì jiésuàn /kết toán quốc tế

结算货币/Jiésuàn huòbì /tiền đã kết toán

支付/Zhīfù /chi trả

支付方式/Zhīfù fāngshì /phương thức chi trả

现金支付/Xiànjīn zhīfù /chi trả bằng tiền mặt

信用支付/Xìnyòng zhīfù /chi trả bằng tín dụng

易货支付/Yì huò zhīfù /chi trả bằng đổi hàng

支付货币/Zhīfù huòbì /tiền đã chi trả

发票;发单;装货清单/Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān /hóa đơn

商业发票/Shāngyè fāpiào /hóa đơn thương mại

临时发票/Línshí fāpiào /hóa đơn tạm

确定发票/ Quèdìng fāpiào/hóa đơn chính thức

最终发票/Zuìzhōng fāpiào /hóa đơn chính thức

形式发票/Xíngshì fǎ piào /hóa đơn chiếu lệ

假定发票/Jiǎdìng fāpiào /hóa đơn chiếu lệ

领事发票/ Lǐngshì fāpiào /hóa đơn lãnh sự

领事签证发票/Lǐngshì qiānzhèng fāpiào /hóa đơn lãnh sự

汇票/ Huìpiào/hối phiếu

远期汇票/Yuǎn qí huìpiào /hối phiếu có kỳ hạn

光票/ Guāng piào /hối phiếu trơn

跟单汇票/ Gēn dān huìpiào /hối phiếu kèm chứng từ

执票人汇票;执票人票据/Zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù /hối phiếu trả cho người cầm phiếu

承兑;接受/ Chéngduì; jiēshòu /chấp nhận hối phiếu

背书;批单/Bèishū; pī dān /ký hậu hối phiếu

空白背书;不记名背书/ Kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū /ký hậu để trắng

限制性背书/Xiànzhì xìng bèishū /ký hậu hạn chế

Từ vựng tiếng Trung thương mại


Từ vựng tiếng Trung thương mại

Comments

Popular posts from this blog

Phân biệt 高兴,愉快,快乐 và 开心

110 mẫu câu thường dùng trong tiếng hoa cấp tốc

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung căn bản (P1)