Từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành công nghệ thông tin
Chúng ta đang sống trong một thời đại mới, thời đại phát triển rực rỡ của Công nghệ thông tin ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội. Chính vì vậy hôm nay chúng mình cùng Tiếng hoa phổ thông qua từ vựng tiếng Trung Hoa chuyên ngành công nghệ thông tin nhé.
Từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành công nghệ thông tin
安装
Ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
比特
bǐtè
Bit
笔记本
bǐjìběn
notebook
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
表格
biǎogé
Bảng
博客
bókè
Blog
补丁
bǔdīng
Bản vá
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
程序
chéngxù
Chương trình
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên
冲突
chōngtú
Xung đột
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
磁道
cídào
Track
磁盘
cípán
Đĩa từ
存盘
cúnpán
Lưu (save)
单击
dān jī
Kích đơn (single click)
导出
dǎochū
Export
导入
dǎorù
Import
登录
dēnglù
Đăng nhập
地址
dìzhǐ
Địa chỉ (adress)
地址簿
dìzhǐ bù
adress book
电脑
diànnǎo
Máy vi tính
电视盒
diànshì hé
TV box
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
调制解调器
tiáozhìjiětiáoqì
Modem
对话框
duìhuà kuāng
Hộp thoại (dialog box)
服务器
fúwùqì
Server
复制
fùzhì
Copy
格式化
géshì huà
Format
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
工具
gōngjù
Công cụ (tool)
光盘
guāngpán
Đĩa CD
光学鼠标
guāngxué shǔbiāo
Chuột quang
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
互联网
hùliánwǎng
Internet
回收站
huíshōu zhàn
Thùng rác
激活
jīhuó
Kích hoạt
寄生虫
jìshēng chóng
Spam
间谍软件
jiàndié ruǎnjiàn
Phần mềm gián điệp
兼容
jiānróng
Tích hợp, tương thích
剪切
Jiǎn qiè
cut
键盘
jiànpán
Bàn phím(keyboard)
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
开源码
kāi yuánmǎ
Mã nguồn mở
拷贝(抄录)
kǎobèi (chāolù)
Copy
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Control panel
快捷
kuàijié
Short cut
宽带
kuāndài
Băng thông rộng
垃圾文件
lèsè wénjiàn
File rác
蓝牙
lányá
Bluetooth
离线
líxiàn
Offline, ngoại tuyến
连接
liánjiē
Liên kết (link)
连接
liánjiē
Connect
聊天
liáotiān
Chat
聊天室
liáotiān shì
Chatroom
内存
nèicún
RAM
配置
pèizhì
Cấu hình
平台
píngtái
Platform
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
屏幕保护
píngmù bǎohù
Screen save
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
驱动器
qūdòngqì
ổ đĩa
软件
ruǎnjiàn
Phần mềm
三维
sānwéi
3D
删除
shānchú
Xóa(delete)
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
上传
shàngchuán
Upload
上载
shàngzài
Upload
设置
shèzhì
setup
摄象头(网路摄影机
shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)
Webcam
升级
shēngjí
Nâng cấp
声卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
十亿字节
shí yì zì jié
Gigabyte (xem GB)
适配器
shìpèiqì
Thiết bị ghép (adapter)
手提电脑
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
输入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
鼠标
shǔbiāo
Con chuột (mouse)
数据
shùjù
Dữ liệu (data)
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
双击
shuāngjī
Kích đôi (double click)
搜索
sōusuǒ
Tìm kiếm (search)
搜索引擎
sōusuǒ yǐnqíng
Công cụ tìm kiếm
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
图像
túxiàng
Hình ảnh
退出
tuìchū
Thoát, đăng xuất
外存
wài cún
Bộ nhớ ngoài
Chúc một vài các bạn " học giỏi tiếng Trung Hoa " mà còn giỏi cả về lĩnh vực công nghệ thông tin nữa nhé, có thế nước ta mới vững mạnh được phải không ? Anh chị cùng chờ phần 2 của vốn từ chuyên ngành công nghệ thông tin nữa nhé ! Thân !
安装
Ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
比特
bǐtè
Bit
笔记本
bǐjìběn
notebook
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
表格
biǎogé
Bảng
博客
bókè
Blog
补丁
bǔdīng
Bản vá
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
程序
chéngxù
Chương trình
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên
冲突
chōngtú
Xung đột
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
磁道
cídào
Track
磁盘
cípán
Đĩa từ
存盘
cúnpán
Lưu (save)
单击
dān jī
Kích đơn (single click)
导出
dǎochū
Export
导入
dǎorù
Import
登录
dēnglù
Đăng nhập
地址
dìzhǐ
Địa chỉ (adress)
地址簿
dìzhǐ bù
adress book
电脑
diànnǎo
Máy vi tính
电视盒
diànshì hé
TV box
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
调制解调器
tiáozhìjiětiáoqì
Modem
对话框
duìhuà kuāng
Hộp thoại (dialog box)
服务器
fúwùqì
Server
复制
fùzhì
Copy
格式化
géshì huà
Format
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
工具
gōngjù
Công cụ (tool)
光盘
guāngpán
Đĩa CD
光学鼠标
guāngxué shǔbiāo
Chuột quang
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
互联网
hùliánwǎng
Internet
回收站
huíshōu zhàn
Thùng rác
激活
jīhuó
Kích hoạt
寄生虫
jìshēng chóng
Spam
间谍软件
jiàndié ruǎnjiàn
Phần mềm gián điệp
兼容
jiānróng
Tích hợp, tương thích
剪切
Jiǎn qiè
cut
键盘
jiànpán
Bàn phím(keyboard)
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
开源码
kāi yuánmǎ
Mã nguồn mở
拷贝(抄录)
kǎobèi (chāolù)
Copy
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Control panel
快捷
kuàijié
Short cut
宽带
kuāndài
Băng thông rộng
垃圾文件
lèsè wénjiàn
File rác
蓝牙
lányá
Bluetooth
离线
líxiàn
Offline, ngoại tuyến
连接
liánjiē
Liên kết (link)
连接
liánjiē
Connect
聊天
liáotiān
Chat
聊天室
liáotiān shì
Chatroom
内存
nèicún
RAM
配置
pèizhì
Cấu hình
平台
píngtái
Platform
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
屏幕保护
píngmù bǎohù
Screen save
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
驱动器
qūdòngqì
ổ đĩa
软件
ruǎnjiàn
Phần mềm
三维
sānwéi
3D
删除
shānchú
Xóa(delete)
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
上传
shàngchuán
Upload
上载
shàngzài
Upload
设置
shèzhì
setup
摄象头(网路摄影机
shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)
Webcam
升级
shēngjí
Nâng cấp
声卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
十亿字节
shí yì zì jié
Gigabyte (xem GB)
适配器
shìpèiqì
Thiết bị ghép (adapter)
手提电脑
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
输入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
鼠标
shǔbiāo
Con chuột (mouse)
数据
shùjù
Dữ liệu (data)
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
双击
shuāngjī
Kích đôi (double click)
搜索
sōusuǒ
Tìm kiếm (search)
搜索引擎
sōusuǒ yǐnqíng
Công cụ tìm kiếm
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
图像
túxiàng
Hình ảnh
退出
tuìchū
Thoát, đăng xuất
外存
wài cún
Bộ nhớ ngoài
Chúc một vài các bạn " học giỏi tiếng Trung Hoa " mà còn giỏi cả về lĩnh vực công nghệ thông tin nữa nhé, có thế nước ta mới vững mạnh được phải không ? Anh chị cùng chờ phần 2 của vốn từ chuyên ngành công nghệ thông tin nữa nhé ! Thân !
Comments
Post a Comment